logo_2024_09_23.png
banner2.jpg
Bảng phí dịch vụ


Bảo hiểm y tế


Bệnh viện Mắt Cao Thắng tiếp nhận và áp dụng các chính sách đối với thẻ bảo hiểm y tế nhà nước và tư nhân.




Tên dịch vụ Phí

1 Bể kính/thay kính (không thu kính cũ) 6,000,000

2 Bể kính/thay kính + mất kính cũ cùng độ (Premium/Isee) 14,000,000

3 Bể kính/thay kính + mất kính cũ cùng độ (Premium/Isee) 12T 12,000,000

4 Bể kính/thay kính + mất kính cũ cùng độ (Premium/Isee) 16T 16,000,000

5 Bể kính/thay kính + thu lại kính cũ Cùng độ (Premium/Isee) 7,000,000

6 Bể kính/thay kính + thu lại kính cũ Cùng độ (Standard/Express/Toric) 5,000,000

7 Bể kính/thay kính + thu lại kính cũ Cùng độ (Standard/Express/Toric) 2 cái 10,000,000

8 Bệnh nhân đặt cọc 0

9 Bộ xét nghiệm Glaucoma 2,000,000

10 Bộ xét nghiệm Glaucoma 2 1,550,000

11 Bóc giả mạc 1 mắt 150,000

12 Bóc giả mạc 2 mắt 250,000

13 Bơm rửa lệ đạo 180,000

14 Bơm rửa lệ đạo trẻ em 250,000

15 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) (+/-) Áp Mitomycine 10,000,000

16 Cắt bè củng mạc 10,500,000

17 Cắt bè củng mạc (Phối hợp với phaco) 6,000,000

18 Cắt bỏ túi lệ 7,500,000

19 Cắt chỉ da mi 100,000

20 Cắt chỉ da mi 2 mắt 200,000

21 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 1 mắt 150,000

22 Cắt chỉ khâu giác mạc 120,000

23 Cắt chỉ khâu kết mạc 150,000

24 Cắt dịch kính 3,500,000

25 Cắt màng mống mắt 4,200,000

26 Cắt mống mắt chu biên 2,500,000

27 Cắt u da mi không ghép 2,000,000

28 Cắt u mi cả bề dày không ghép 2,000,000

29 Chỉnh kính/ CORTEX 3,000,000

30 Chọc dịch tiền phòng 700,000

31 Chọc nang thanh dịch 1 mắt 120,000

32 Chọc nang thanh dịch 2 mắt 240,000

33 Chọn kính tiếp xúc 0

34 Chọn thuốc MC 0

35 Chườm ấm, vệ sinh bờ mi 200,000

36 Chụp cắt lớp võng mạc - OCT 500,000

37 Chụp cắt lớp võng mạc - OCT - Cirrus6000 700,000

38 Chụp cắt lớp võng mạc (OCT) cùng lớp sợi thần kinh và hoàng điểm 500,000

39 Chụp Corvis ST 800,000

40 Chụp hình AS (lưu máy) 100,000

41 Chụp hình màu đáy mắt 500,000

42 Chụp OCT không tính phí 0

43 Chụp OPD Scan 450,000

44 Chụp Pentacam 800,000

45 Chuyển võng mạc 0

46 Cường cơ Muller 1 mắt (Can thiệp cơ Mulle + cơ nâng mi trên) 9,700,000

47 Cường cơ Muller 1 mắt (Chỉ can thiệp cơ Mulle) 6,200,000

48 Cường cơ Muller 2 mắt (Can thiệp cơ Mulle + cơ nâng mi trên và các chỉnh sửa khác) 15,200,000

49 Dính mi mắt nhãn cầu (Cắt dính) 3,200,000

50 Dư da mi 9,500,000

51 Dư da mi - thẩm mỹ 9,700,000

52 Đặt kính IOL 0

53 Đặt lens mềm 1 mắt 200,000

54 Đặt lens mềm 2 mắt 150,000

55 Đặt mắt giả 3,500,000

56 Đặt nút điểm lệ 2,200,000

57 Đếm tế bào nội mô giác mạc 350,000

58 Điều chỉnh mống mắt phòi, kẹt sau chấn thương 4,200,000

59 Định lượng Glucose [Máu] 0

60 Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm 0

61 Đo điện tim 50,000

62 Đo độ dày giác mạc 100,000

63 Đo Javal 50,000

64 Đo khúc xạ (cận, viễn, loạn thị) 130,000

65 Đo khúc xạ bệnh lý 50,000

66 Đo khúc xạ bệnh lý KTP 0

67 Đo khúc xạ điều tiết giãn đồng tử bằng Cyclo 160,000

68 Đo khúc xạ không tính phí 0

69 Đo khúc xạ liệt điều tiết bằng Atropin 200,000

70 Đo khúc xạ người nước ngoài 300,000

71 Đo nhãn áp 50,000

72 Đo thị lực 0

73 Đo thị trường kế 550,000

74 Đốt lông xiêu (2 mi - 4 mi) 500,000

75 Đốt lông xiêu 1 mắt 300,000

76 Ghép da có cuống 7,300,000

77 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt 0

78 Hẹp khe mi 7,700,000

79 Hẹp khe mi + Tạo hình mi + Ghép da 13,500,000

80 Hội chẩn võng mạc 0

81 Hội chẩn võng mạc... 100,000

82 Hút Cortex 3,000,000

83 Hút silicone 1,500,000

84 Khám chuyên sâu bệnh lý đáy mắt 400,000

85 Khám Kiểm soát Cận thị - MC 800,000

86 Khám mắt 200,000

87 Khám mắt KTP 0

88 Khám mắt người nước ngoài 400,000

89 Khám mắt Phaco 0

90 Khám mắt tổng quát (đo kính + khám bác sĩ) 330,000

91 Khám ngoại viện 800,000

92 Khám tiền phẫu Lasik 1,500,000

93 Khám tư vấn kính tiếp xúc 400,000

94 Khám tư vấn Ortho-K 500,000

95 Khâu cò mi 1,200,000

96 Khâu da mi, kết mạc bị rách, phức tạp 2,700,000

97 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách 1,200,000

98 Khâu giác mạc nông 2,500,000

99 Khâu rách kết mạc 800,000

100 Kiểm tra rối loạn sắc giác 50,000

101 Laser bao sau 1 mắt 2,500,000

102 Laser bao sau 1 mắt - BN Cao Thắng 1,800,000

103 Laser bao sau 2 mắt 5,000,000

104 Laser bao sau 2 mắt - BN Cao Thắng 3,400,000

105 Laser bao sau 2 mắt - BN ngoài (4.3) 4,300,000

106 Laser bao sau 2 mắt - BN ngoài (4.5) 4,500,000

107 Laser mống mắt 1 mắt 2,500,000

108 Laser mống mắt 2 mắt 4,500,000

109 Laser quang đông VM (PRP) 3,000,000

110 Laser quang đông VM (PRP) bổ sung 1,300,000

111 Laser quang đông VM 2 mắt (PRP) 6,000,000

112 Laser quanh lỗ rách võng mạc / 1 mắt 2,500,000

113 Laser quanh lỗ rách võng mạc / 2 mắt 5,000,000

114 Lật mi dưới (1 mắt) 6,700,000

115 Lấy dị vật 120,000

116 Lấy dị vật củng mạc 500,000

117 Lấy dị vật giác mạc nông 1 mắt 260,000

118 Lấy dị vật giác mạc sâu 1 mắt 1,400,000

119 Lấy dị vật giác mạc sâu phức tạp 1 mắt 2,900,000

120 Lấy dị vật kết mạc 1 mắt 120,000

121 Lấy dị vật tiền phòng 4,200,000

122 Lấy mỡ mi dưới 2 mắt 10,000,000

123 Lấy mỡ và da mi dưới 8,000,000

124 Lấy sạn vôi 1 mắt 180,000

125 Lấy sạn vôi 2 mắt 300,000

126 Lấy sợi giác mạc 1 mắt 200,000

127 Lấy sợi giác mạc 2 mắt 300,000

128 5,200,000

129 Mổ cắt đốt Kyst 1 mắt (khối u < 5mm) 2,400,000

130 Mổ cắt đốt Kyst 1 mắt (khối u >= 5mm) 3,800,000

131 Mổ cắt đốt Kyst 1 mắt (khối u >= 5mm) + tạo mi thẩm mỹ 10,200,000

132 Mổ cắt u < 5mm + tạo hình thẩm mỹ 6,500,000

133 Mổ lé 1 cơ 7,000,000

134 Mổ lé 1 cơ lùi 5,200,000

135 Mổ lé 1 cơ rút 6,200,000

136 Mổ lé 2 mắt 14,000,000

137 Mổ mí 2 mi trên (2 mắt) - ít mỡ 12,000,000

138 Mổ mộng có bảo hiểm 5,700,000

139 Mổ mộng kép 11,000,000

140 Mổ mộng kép - Ghép kết mạc - Áp 5FU 8,000,000

141 Mổ mộng kép có bảo hiểm 7,500,000

142 Mổ mộng kép độ 2 8,000,000

143 Mổ mộng NNN 6,500,000

144 Mổ mộng phối hợp Phaco 3,500,000

145 Mổ mộng tái phát 6,500,000

146 Mổ mộng thịt - Ghép kết mạc 5,200,000

147 Mổ mộng thịt - Ghép kết mạc (Áp MC) 5,500,000

148 Mổ mộng thịt (Cắt mộng đơn thuần) 3,500,000

149 Mổ mộng thịt tái phát - Ghép kết mạc (Áp MC) 6,200,000

150 Mổ mộng xơ - ghép KM - áp 5FU 5,500,000

151 Mổ ngoài bao kính Bioline Yellow 16,800,000

152 Mổ ngoài bao kính Tecnis 1 (ZCB00) 17,800,000

153 Mổ Phaco IOL Claw Artisan 23,600,000

154 Mổ Phaco IOL Claw Optima 15,400,000

155 Mổ Phaco kính 1st Q 33,200,000

156 Mổ Phaco kính Acrysoft Toric 30,300,000

157 Mổ Phaco kính Adapt AO/enVista 17,000,000

158 Mổ Phaco kính Amor Sensar 17,000,000

159 Mổ Phaco kính ARTISAN 23,500,000

160 Mổ Phaco kính AS-Y / TekLen 16,800,000

161 Mổ Phaco kính ASPHINA 404 16,800,000

162 Mổ Phaco kính ASPHINA 404 (NCT) 7,000,000

163 Mổ Phaco kính ASPHINA 404 (NCT) 6.5T 8,500,000

164 Mổ Phaco kính ASPHINA 409MP 16,000,000

165 Mổ Phaco kính ASPHINA 409MP (NCT) 10,000,000

166 Mổ Phaco kính AT LISA 809M 35,000,000

167 Mổ Phaco kính AT LISA 839 MP +3 48,000,000

168 Mổ Phaco kính AT LISA TORIC 909M 54,500,000

169 Mổ Phaco kính AT LISA TORIC 939MP 59,500,000

170 Mổ Phaco kính AT LISA TRI TORIC 939MP 55,300,000

171 Mổ Phaco kính AT TORBI 709M 30,300,000

172 Mổ Phaco kính Bioline Yellow 16,800,000

173 Mổ Phaco kính CT Asphina 16,800,000

174 Mổ Phaco kính Curamed 17,000,000

175 Mổ Phaco kính DIFF-Aa 35,000,000

176 Mổ Phaco kính Fine Vision 46,500,000

177 Mổ Phaco kính IQ (T6) SN60WF 17,000,000

178 Mổ Phaco kính Isopure 123 22,000,000

179 Mổ Phaco kính LUCIA 16,800,000

180 Mổ Phaco kính LUCIDIS 108M / 124M 23,500,000

181 Mổ Phaco kính LUCIS NCT 5,500,000

182 Mổ Phaco kính MCS524 CLAW IOL 16,300,000

183 Mổ Phaco kính MINI 4 17,000,000

184 Mổ Phaco kính MINI 4 READY S7560CZ 17,800,000

185 Mổ Phaco kính MINI 4 READY S7560CZ - NNN 21,000,000

186 Mổ Phaco kính MINI WELL READY 46,500,000

187 Mổ Phaco kính OCCULENTIS MF30 33,200,000

188 Mổ Phaco kính Oculentis 33,200,000

189 Mổ Phaco kính Optima cứng (T6) 9,300,000

190 Mổ Phaco kính Optima mềm - CT BS Diệp 2,500,000

191 Mổ Phaco kính Optima mềm (NCT) 3,500,000

192 Mổ Phaco kính Optima mềm (T6) 11,500,000

193 Mổ Phaco kính ORIZON SDHB (NCT) 6,500,000

194 Mổ Phaco kính PanOptix 48,000,000

195 Mổ Phaco kính PanOptix Toric 55,300,000

196 Mổ Phaco kính RAYNER 17,000,000

197 Mổ Phaco kính RESTOR+3 33,200,000

198 Mổ Phaco kính RESTOR+3 TORIC 54,500,000

199 Mổ Phaco kính SZ-1 NIDEK 17,000,000

200 Mổ Phaco kính Tecnis 1 (ZCB00) 17,800,000

201 Mổ Phaco kính Tecnis Eyhance 22,000,000

202 Mổ Phaco kính Tecnis Multifocal 1 35,000,000

203 Mổ Phaco Kính Tecnis Synergy IOL 48,000,000

204 Mổ Phaco kính Tecnis Toric (ZCT150) 29,500,000

205 Mổ Phaco kính V.ROHTO (Áp dụng cho bệnh nhân mổ 2 mắt) 13,300,000

206 Mổ Phaco kính VIVITY 54,500,000

207 Mổ Phaco kính VIVITY Toric 59,500,000

208 Mổ Phaco kính VRhoto 8,500,000

209 Mổ Phaco kính VRhoto có BHYT 5,200,000

210 Mổ quặm 1 mi dưới 3,700,000

211 Mổ quặm 1 mi trên 4,700,000

212 Mổ quặm 2 mi dưới 7,400,000

213 Mổ quặm 2 mi dưới + phối hợp thẩm mỹ 9,200,000

214 Mổ quặm 2 mi trên + phối hợp thẩm mỹ 9,200,000

215 Mổ quặm lấy mỡ 1 mi dưới 5,000,000

216 Mổ quặm lấy mỡ 2 mi dưới 10,000,000

217 Mổ sụp mi 12,000,000

218 Mổ sụp mi + tạo mí đôi 1 mắt 10,200,000

219 Mổ thẩm mỹ 2 mi dưới (2 mắt) 9,200,000

220 Mổ thẩm mỹ 2 mi dưới NNN 12,000,000

221 Mổ thẩm mỹ 2 mi trên (2 mắt) 14,200,000

222 Mổ thẩm mỹ 2 mi trên NNN 16,000,000

223 Mổ thẩm mỹ hai mi dưới 9,500,000

224 Mổ thẩm mỹ hai mi trên 14,000,000

225 Mổ u + Tạo hình thẩm mỹ 12,000,000

226 Mổ u mỡ tạo hình mí 3,600,000

227 Mổ u vàng 6,000,000

228 Mổ võng mạc 20,000,000

229 Mổ võng mạc 21.5T 21,500,000

230 Mộng 3,500,000

231 Mua vật tư Phaco 0

232 Múc bỏ nhãn cầu (Múc nội nhãn) 6,500,000

233 Múc nhãn cầu (Không bi) 7,300,000

234 Múc nhãn cầu, đặt bioceramic (BN mua) 8,700,000

235 Nặn bờ mi 1 mắt 100,000

236 Nặn bờ mi 2 mắt 200,000

237 Nhỏ giãn + soi đáy mắt 80,000

238 Nhỏ giãn, soi đáy mắt KTP 0

239 Nhỏ liệt điều tiết bằng Atropine 65,000

240 Nhỏ liệt điều tiết bằng Cyclo 40,000

241 Nhổ lông xiêu 1 mắt 50,000

242 Nhổ lông xiêu 2 mắt 100,000

243 Nhuộm fluorescein giác mạc 20,000

244 Nối lệ quản phức tạp + Stent 9,700,000

245 Nối lệ quản thông thường + Stent 6,200,000

246 Ortho-K ( Lão thị ) 30,000,000

247 Ortho-K (kính Isee X_Toric) : 2 mắt (4 lần khám) 18,000,000

248 Ortho-K (kính Isee): 2 mắt (4 lần khám) 26,000,000

249 Ortho-K (kính Premium) : 2 mắt (4 lần khám) 18,000,000

250 Ortho-K (kính Standard/Express): 2 mắt (4 lần khám) 14,000,000

251 Ortho-K (kính Toric) : 2 mắt (4 lần khám) 16,000,000

252 Ortho-K customized 2 mắt 20,000,000

253 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 5,000,000

254 Phẫu thuật cườm khô (Phaco) đa tiêu 33,200,000

255 Phẫu thuật cườm khô (Phaco) đa tiêu điều chỉnh loạn thị 54,500,000

256 Phẫu thuật cườm khô (Phaco) đơn tiêu 8,500,000

257 Phẫu thuật cườm khô (Phaco) đơn tiêu điều chỉnh loạn thị 29,500,000

258 Phẫu thuật cườm khô kính Acriva Trinova Pro C 46,500,000

259 Phẫu thuật điều trị tật khúc xạ (cận, viễn, loạn) - Phương pháp FEMTOLASIK 43,000,000

260 Phẫu thuật điều trị tật khúc xạ (cận, viễn, loạn) - Phương pháp LASEK 29,000,000

261 Phẫu thuật điều trị tật khúc xạ độ cận cao - Phương pháp ICL 90,000,000

262 Phẫu thuật Femto Lasik 1 mắt 24,000,000

263 Phẫu thuật Femto Lasik 2 mắt 43,000,000

264 Phẫu thuật Femto Pro 40,000,000

265 Phẫu thuật ICL ( 2 mắt) 91,000,000

266 Phẫu thuật ICL ( mắt 2) KTP 0

267 Phẫu thuật Lasek 1 mắt 17,000,000

268 Phẫu thuật Lasek 2 mắt 29,000,000

269 Phẫu thuật Lasik 0đ 0

270 Phẫu thuật Lasik 1 mắt 11,000,000

271 Phẫu thuật Lasik 2 mắt 22,000,000

272 Phẫu thuật Phakic 90,000,000

273 Phẫu thuật Smile Pro 68,000,000

274 Phẫu thuật thủy tinh thể bằng phương pháp Phaco 7,800,000

275 Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao 7,800,000

276 Phí phẫu thuật Phaco 2,500,000

277 Phủ kết mạc (Bảo vệ nhãn cầu hoặc giác mạc) 5,700,000

278 Phủ kết mạc (Lắp mắt giả) 5,500,000

279 Phụ thu trẻ em dưới 6T 10,000

280 Quặm 3,700,000

281 Rạch chắp lẹo 500,000

282 Rạch chắp sơ chắp lấy nguyên bao 850,000

283 Rạch đa chắp lẹo 1.2T 1,200,000

284 Rạch đa chắp lẹo 1.5T 1,500,000

285 Rạch đa chắp lẹo 600 600,000

286 Rạch đơn chắp lẹo 1T 1,000,000

287 Rạch đơn chắp lẹo 500 500,000

288 Rạch đơn chắp lẹo 800 800,000

289 Rạch đơn chắp NNN 1,000,000

290 Rách giác củng mạc đơn thuần 4,950,000

291 Rạch giác mạc - Điều chỉnh loạn thị (LRI) 4,000,000

292 Rửa máu tiền phòng 4,200,000

293 Rửa mủ tiền phòng 1,800,000

294 Siêu âm A 0

295 Siêu âm B 300,000

296 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 300,000

297 Soi góc tiền phòng 65,000

298 Tái khám 2-4 tuần 170,000

299 Tái khám dưới 2 tuần 150,000

300 Tái khám Kiểm soát Cận thị 350,000

301 Tái khám Kiểm soát Cận thị 1 năm 600,000

302 Tái khám Kiểm soát Cận thị miễn phí 0

303 Tái khám sau mổ, 3 lần trong 4 tuần 0

304 Tái khám tư vấn Ortho-K 250,000

305 Tái khám tư vấn Ortho-K miễn phí 0

306 Tạm ứng 50% kính othor-K 1,500,000

307 Tạm ứng phẫu thuật ICL 60,000,000

308 Tạo cùng đồ 13,200,000

309 Tạo cùng đồ mi dưới - ghép niêm mạc và ghép da 15,200,000

310 Tạo cùng đồ mi dưới - không ghép 7,900,000

311 Tạo hình đồng tử 7,200,000

312 Tạo hình mi (ghép da diện tích lớn, phức tạp) 15,200,000

313 Tạo hình mi (ghép da rời) 11,200,000

314 Tạo hình mi (xoay da có cuống) 8,200,000

315 Tạo hình sẹo bọng giác mạc 5,500,000

316 Test đường huyết nhanh 50,000

317 Test đường nhanh 60,000

318 Test màu 60,000

319 Test nhanh COVID 250,000

320 Test nhanh COVID, que ABBOTT 400,000

321 Test nhanh Trueline Coivd-19 Ag 200,000

322 Thủ thuật laser mắt 1,300,000

323 Thu từ BS hợp tác 3,000,000

324 Thuốc BHYT 1 13,000

325 Thuốc BHYT 2 26,000

326 Tiêm Avastin 3,000,000

327 Tiêm Avastin NNN 4,000,000

328 Tiêm Avastin tiếp tục 2,500,000

329 Tiêm cạnh cầu + Steroid 1,000,000

330 Tiêm dưới kết mạc 1 mắt 180,000

331 Tiêm Eylea 26,000,000

332 Tiêm Eylea tiếp tục 30,000,000

333 Tiêm kháng sinh nội nhãn 2,000,000

334 Tiêm Lucentis 16,000,000

335 Tiêm Lucentis tiếp tục 15,000,000

336 Tiêm nội nhãn kèm thuốc Steroid 2,500,000

337 Tiêm thuốc cạnh cầu dưới kết mạc 250,000

338 Tiêm thuốc nội nhãn 500,000

339 Tiếp khẩu túi lệ 9,200,000

340 Treo /đặt IOL củng mạc (IOL có sẵn trong mắt BN) 14,800,000

341 Treo IOL củng mạc (IOL CZ70BD, Amo Sensar) 15,800,000

342 Truy thu mổ Phaco 0

343 Truyền dịch Manitol 600,000

344 Truyền dịch Manitol 2 chai 1,000,000

345 U bì giác mạc 4,400,000

346 U mỡ kết mạc 4,400,000

347 Vệ sinh cùng đồ / mắt giả 600,000

348 Vitrectomy 3,500,000

349 Xét nghiệm CMV 220,000

350 Xét nghiệm CMV+HSV+VZV 770,000

351 Xét nghiệm CMV+HSV+VZV+TB 935,000

352 Xét nghiệm Corona Virus Realtime PCR (gộp 3) 1,000,000

353 Xét nghiệm giải phẫu bệnh lý 500,000

354 Xét nghiệm HbA1C 180,000

355 Xét nghiệm HSV 220,000

356 Xét nghiệm kháng sinh đồ 340,000

357 Xét nghiệm mổ Phaco 1,000,000

358 Xét nghiệm mổ Phaco 2T 2,000,000

359 Xét nghiệm mổ Phaco đa tiêu 20,000,000

360 Xét nghiệm mổ Phaco trong ngày 0

361 Xét nghiệm ngoài 200,000

362 Xét nghiệm TB 165,000

363 Xét nghiệm trung phẫu 1T 1,000,000

364 Xét nghiệm trung phẫu 500 500,000

365 Xét nghiệm VZV 330,000

366 xxxxxxxxxxxxxx 16,800,000







messenger